
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-08-2017 | Malmo FFU17 | Malmö FF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2019 | Malmö FF U19 | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| 28-09-2020 | Malmo FF | Hobro | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Hobro | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2021 | Malmo FF | Osters IF | - | Cho thuê |
| 29-11-2021 | Osters IF | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Malmo FF | APOEL Nicosia | - | Cho thuê |
| 03-01-2023 | APOEL Nicosia | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2023 | Malmo FF | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 29-11-2025 14:00 | IFK Norrkoping FK | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 22-11-2025 14:00 | Orgryte | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |