| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 05-08-2010 | Konyaalti Belediye Spor | Kemerspor 2003 | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2012 | Kemerspor 2003 | Bucak Belediye Oguzhanspor | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2013 | Bucak Belediye Oguzhanspor | Kirikhanspor | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2014 | Kirikhanspor | Yozgatspor Tic. AS | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2014 | Yozgatspor Tic. AS | Gölcükspor | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2015 | Gölcükspor | Kutahyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2015 | Kutahyaspor | Söke Spor | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2016 | Söke Spor | - | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2016 | - | Bucak Belediye Oguzhanspor | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2017 | Bucak Belediye Oguzhanspor | Mut Idman Yurdu Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2018 | Mut Idman Yurdu Belediye Spor | Serik Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2018 | Serik Belediyespor | Cubukspor | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2019 | Cubukspor | Kemerspor 2003 | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2020 | Kemerspor 2003 | 1923 Mustafakemalpasa SK | - | Ký hợp đồng |
| 15-04-2021 | Free player | Görükle Ipekspor | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2021 | Görükle Ipekspor | Anadolu Universitesi | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2022 | Anadolu Universitesi | Cankurtaran | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Cankurtaran | Silifke Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2023 | Silifke Belediyespor | Anadolu Universitesi | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2025 | Anadolu Universitesi | Eskisehirspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 11:00 | Anadolu Universitesi | Elazigspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Kelkit Belediye Hurriyet | Anadolu Universitesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Anadolu Universitesi | Karsiyaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu