
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-03-2009 | SC YF Juventus Youth | FC Zürich Youth | - | Ký hợp đồng |
| 06-10-2010 | FC Zürich Youth | Grasshopper Club Zürich Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Grasshopper Club Zürich Youth | Grasshopper U18 | - | Ký hợp đồng |
| 13-03-2015 | Grasshopper U18 | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Manchester City U23 | Manchester City | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2018 | Manchester City | NAC Breda | - | Cho thuê |
| 21-08-2018 | NAC Breda | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2019 | Manchester City | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Nottingham Forest | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-09-2020 | Manchester City | Girona FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Girona FC | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Manchester City | Willem II | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Willem II | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2021 | Manchester City | Adana Demirspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Adana Demirspor | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2022 | Manchester City | Burnley | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-07-2024 | Burnley | Ipswich Town | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 28-11-2025 19:45 | Como | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-11-2025 19:45 | Sassuolo | Pisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Kosovo | Switzerland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 11:30 | Atalanta | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-11-2025 17:30 | Sassuolo | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-10-2025 17:30 | Cagliari | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 14:00 | Sassuolo | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-10-2025 13:00 | Lecce | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Sweden | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Kosovo | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
| FA Cup Winner | 1 | 19 |
| English League Cup winner | 1 | 19 |
| Champions League participant | 1 | 18/19 |
| English Champion | 1 | 18/19 |