
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | AS Monaco Youth | Monaco U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Monaco U19 | Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Monaco U21 | LOSC Lille B | Free | Ký hợp đồng |
| 28-07-2019 | LOSC Lille B | Belenenses SAD U23 (-2022) | Free | Ký hợp đồng |
| 26-07-2021 | Belenenses SAD U23 (-2022) | CD Mafra | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2022 | CD Mafra | Free player | - | Giải phóng |
| 26-01-2023 | Free player | Arda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Arda | Etar | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2024 | Etar | MC Oran | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 11-12-2023 15:30 | Beroe Stara Zagora | Etar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26-11-2023 16:30 | CSKA Sofia | Etar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 12-11-2023 16:00 | Etar | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 01-11-2023 15:00 | Etar | CSKA Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25-10-2023 14:30 | Etar | Botev Vratsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu