
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-07-2010 | CA Bordj Bou Arreridj U21 | MC Oran | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | MC Oran | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Esperance Sportive de Tunis | USM Alger | - | Ký hợp đồng |
| 09-10-2015 | USM Alger | Disqualification | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2017 | Disqualification | Angers SCO | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2018 | Angers SCO | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2019 | Esperance Sportive de Tunis | Al-Ahli SFC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-10-2020 | Al-Ahli SFC | Free player | - | Giải phóng |
| 06-11-2020 | Free player | Qatar SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Qatar SC | Stade Brestois 29 | - | Ký hợp đồng |
| 28-09-2022 | Stade Brestois 29 | Free player | - | Giải phóng |
| 11-10-2022 | Free player | Ajaccio | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2023 | Ajaccio | MC Alger | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2024 | MC Alger | Esperance Sportive de Tunis | 0.679M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-10-2025 16:00 | Somalia | Algeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 04-09-2025 19:00 | Algeria | Botswana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 17-06-2025 01:00 | CR Flamengo | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| CAF Champions League | 08-04-2025 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 01-04-2025 13:00 | Mamelodi Sundowns | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 21:00 | Algeria | Mozambique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 13:00 | Botswana | Algeria | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 18-01-2025 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | Sagrada Esperanca | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 12-01-2025 16:00 | Djoliba | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| CAF Champions League | 05-01-2025 16:00 | Pyramids FC | Esperance Sportive de Tunis | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Tunisian Super Cup Winner | 3 | 25 24 19 |
| Tunisian Champion | 5 | 24/25 18/19 17/18 13/14 11/12 |
| Tunisian cup winner | 1 | 24/25 |
| Africa Cup participant | 3 | 24 22 19 |
| Algerian champion | 2 | 23/24 15/16 |
| Top scorer | 1 | 23/24 |
| Arab Cup winner | 1 | 20/21 |
| AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Africa Cup winner | 1 | 19 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 19 |
| CAF Champions League winner | 2 | 18/19 17/18 |
| Best young player | 1 | 12 |