
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Akademia Lokomotiv Moskau | Lokomotiv Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Lokomotiv Moscow Youth | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Lokomotiv Sofia | Lokomotiv Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2024 | Lokomotiv Moscow | Rodina Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Rodina Moscow | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | Dinamo Minsk | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 16:00 | ETO FC Győr | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | FC Pyunik | ETO FC Győr | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 17-07-2025 16:00 | FC Pyunik | Tre Fiori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Panathinaikos | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Dinamo Minsk | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Dinamo Minsk | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | HJK Helsinki | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | Dinamo Minsk | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 13-03-2024 15:00 | Rodina Moscow | Ural Yekaterinburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 09-03-2024 11:00 | Shinnik Yaroslavl | Rodina Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Belarusian champion | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Russian cup winner | 2 | 21 19 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| Russian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Russian U19 Champion | 1 | 15/16 |