STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Cruzeiro U19 | Cruzeiro/RS U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Cruzeiro/RS U20 | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
12-07-2018 | Cruzeiro Esporte Clube | Cercle Brugge KSV | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
27-07-2022 | Cercle Brugge KSV | Burnley | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | Burnley | Botafogo RJ | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-08-2025 21:30 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 28-08-2025 00:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-08-2025 23:30 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 14-08-2025 22:00 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Liga Dep Universitaria Quito | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-08-2025 23:30 | Fortaleza | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 06-08-2025 22:00 | Red Bull Bragantino | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-07-2025 21:30 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-07-2025 20:30 | Sport Club do Recife | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 12-07-2025 21:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 28-06-2025 16:00 | Palmeiras | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian champion | 1 | 24 |
Copa Libertadores winner | 1 | 23/24 |
English 2nd tier champion | 1 | 22/23 |