
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-03-2009 | Gümüshanespor Youth | Gumushanespor | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2010 | Gumushanespor | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2012 | Boluspor | Sandiklispor | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Sandiklispor | Boluspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2012 | Boluspor | Sarayköy 1926 FK | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Sarayköy 1926 FK | Boluspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2013 | Boluspor | Derince Spor | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2015 | Derince Spor | Erzurum BB | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2016 | Erzurum BB | Bayburt Ozel Idare | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2017 | Bayburt Ozel Idare | Afyonspor | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2019 | Afyonspor | Erzurum BB | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2022 | Erzurum BB | Pendikspor | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | Pendikspor | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2024 | Genclerbirligi | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 11-05-2024 13:00 | Beykoz Anadolu | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-04-2024 13:00 | Goztepe | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-04-2024 10:30 | Keciorengucu | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 07-04-2024 13:00 | Genclerbirligi | Adanaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-03-2024 17:30 | Genclerbirligi | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-03-2024 11:00 | Genclerbirligi | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-02-2024 11:00 | Genclerbirligi | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12-02-2024 17:00 | Eyupspor | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 08-02-2024 14:30 | Genclerbirligi | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 13:00 | Genclerbirligi | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 2 | 22/23 19/20 |
| Top scorer | 1 | 19/20 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 17/18 |
| Promotion to 3rd league | 1 | 16/17 |
| Turkish 4th division champion | 2 | 16/17 15/16 |