
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2014 | ÍA/Kari U19 | Fram Reykjavik | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 15-05-2015 | Fram Reykjavik | KF Fjallabyggd | - | Cho thuê |
| 31-12-2015 | KF Fjallabyggd | Fram Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-04-2016 | Fram Reykjavik | Hottur Egilsstadir | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 19-04-2017 | Hottur Egilsstadir | Kári | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2018 | Kári | Akranes | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 16-03-2018 | Akranes | Kári | - | Cho thuê |
| 04-05-2018 | Kári | Akranes | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-10-2018 | Kari Akranes | Akranes | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-03-2019 | Akranes | KF Fjallabyggd | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 21-02-2020 | KF Fjallabyggd | Fram Reykjavik | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 14/15 |