
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | FC Heart Academy | Wikki Tourists | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Wikki Tourists | Akwa United | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2017 | Akwa United | Austria Vienna | - | Cho thuê |
| 25-08-2017 | Akwa United | Austria Vienna | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Austria Vienna | Akwa United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Austria Vienna | Akwa United | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2018 | Akwa United | Nacional da Madeira | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2018 | Maritimo | Nacional da Madeira | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Nacional da Madeira | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2024 | Beerschot Wilrijk | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2024 | Beerschot Wilrijk | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-08-2025 13:00 | FC Felgueiras | Lusitania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 25-08-2025 17:00 | Lusitania FC | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 19-04-2024 18:00 | Beerschot Wilrijk | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 14-04-2024 11:30 | SK Beveren | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 07-04-2024 14:00 | KV Oostende | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 29-03-2024 19:00 | Beerschot Wilrijk | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 15-03-2024 19:00 | Zulte-Waregem | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-02-2024 12:30 | Beerschot Wilrijk | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 11-02-2024 15:00 | Beerschot Wilrijk | Standard Liege II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 04-02-2024 18:15 | RFC de Liege | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Second League Champion | 1 | 23/24 |
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 20 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| U20 Africa Cup Winner | 1 | 15 |