
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Island Bay United | Wellington Phoenix Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Wellington Phoenix Reserve | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2020 | Wellington Phoenix | Sint-Truidense | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2022 | Sint-Truidense | Empoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Empoli | Sint-Truidense | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Sint-Truidense | Empoli | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 05-11-2025 20:00 | Portsmouth | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 31-10-2025 20:00 | Wrexham | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Middlesbrough | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-10-2025 18:45 | Wrexham | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Stoke City | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-08-2025 14:00 | Millwall | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 09-08-2025 11:30 | Southampton | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Empoli | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Monza | Empoli | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 10-05-2025 18:45 | Empoli | Parma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| OFC Nations Cup winner | 1 | 23/24 |
| OFC-U16/U17-Championship-Winner | 1 | 16/17 |