
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Busan BuGyeong High School | Chung-Ang University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Busan BuGyeong High School | Chung-Ang University | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Chung-Ang University | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | Bucheon FC 1995 | Gyeongnam FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Gyeongnam FC | Bucheon FC 1995 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Bucheon FC 1995 | Jeonnam Dragons | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Jeonnam Dragons | Bucheon FC 1995 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Bucheon FC 1995 | Jeju United | - | Ký hợp đồng |
| 11-06-2023 | Jeju United | Geoje Citizen | - | Cho thuê |
| 11-03-2025 | Geoje Citizen | Jeju United | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 25-10-2025 07:30 | Suwon Football Club | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 28-09-2025 07:30 | Jeju SK FC | Suwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 21-09-2025 10:00 | Pohang Steelers | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 14-09-2025 10:00 | FC Anyang | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Jeju SK FC | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 15-08-2025 10:00 | Jeju SK FC | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 09-08-2025 10:30 | Ulsan HD FC | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 26-07-2025 10:00 | Gimcheon Sangmu Football Club | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 23-07-2025 10:30 | Jeju SK FC | Football Club Seoul | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 19-07-2025 10:00 | Jeju SK FC | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Korean K League 2 Champion | 1 | 19/20 |
| AFC Champions League participant | 2 | 17/18 16/17 |
| East Asia Champion | 1 | 17 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |