
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-09-2011 | KF Vllaznia U15 | KF Vllaznia U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | KF Vllaznia U17 | FC Iserlohn 46/49 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Iserlohn 46/49 U19 | Wuppertaler SV Borussia U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Wuppertaler SV U19 | Wuppertaler SV | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Wuppertaler SV Borussia U19 | Wuppertaler SV Borussia | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2015 | Wuppertaler SV | SV Westfalia Rhynern | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2015 | Wuppertaler SV Borussia | SV Westfalia Rhynern | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | SV Westfalia Rhynern | SV Hohenlimburg 10 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SV Hohenlimburg 10 | TSG Sprockhovel | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2018 | TSG Sprockhovel | 1.FC Kaan-Marienborn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | 1.FC Kaan-Marienborn | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2020 | Hansa Rostock | VFB Lubeck | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | VFB Lubeck | Hansa Rostock | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Hansa Rostock | VFB Lubeck | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2021 | VFB Lubeck | Kickers Offenbach | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Kickers Offenbach | Alemannia Aachen | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Alemannia Aachen | VfB Oldenburg | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2024 | VfB Oldenburg | Duren | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu các CLB quốc tế | 28-07-2024 13:35 | Duren | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 03-03-2024 13:00 | VfB Oldenburg | Eintracht Norderstedt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 18-02-2024 13:00 | VfB Oldenburg | ETSV Weiche Flensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 07-02-2024 18:30 | SV Meppen | VfB Oldenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Regionalliga West Champion | 1 | 23/24 |
| Hessen Cup winner | 1 | 21/22 |
| Mecklenburg-Western Pomerania Cup winner | 1 | 19/20 |
| German Regionalliga North Champion | 1 | 19/20 |