
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2017 | Higashi Fukuoka High School | Jubilo Iwata | - | Ký hợp đồng | 
| 22-08-2021 | Jubilo Iwata | Roasso Kumamoto | - | Cho thuê | 
| 30-01-2022 | Roasso Kumamoto | Jubilo Iwata | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-01-2022 | Jubilo Iwata | Giravanz Kitakyushu | - | Cho thuê | 
| 30-01-2023 | Giravanz Kitakyushu | Jubilo Iwata | - | Kết thúc cho thuê | 
| 19-01-2025 | Jubilo Iwata | AC Nagano Parceiro | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-11-2025 07:00 | AC Nagano Parceiro | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 25-10-2025 05:00 | AC Nagano Parceiro | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 18-10-2025 05:00 | Nara Club | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-10-2025 05:00 | AC Nagano Parceiro | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-09-2025 04:00 | Fukushima United FC | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | FC Gifu | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-09-2025 10:00 | AC Nagano Parceiro | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 30-08-2025 09:00 | AC Nagano Parceiro | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-08-2025 10:00 | Kagoshima United | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-08-2025 09:00 | AC Nagano Parceiro | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Japanese third league Champion | 1 | 20/21  |