STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15-02-2010 | Akademia FCSM | FK Rostov II | Free | Chuyển nhượng tự do |
17-02-2012 | FK Rostov II | Chernomorets Novorossijsk | - | Cho thuê |
30-06-2012 | Chernomorets Novorossijsk | FK Rostov II | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2013 | FK Rostov II | Torpedo Moscow | - | Cho thuê |
30-06-2014 | Torpedo Moscow | FK Rostov II | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2014 | FK Rostov II | FK Kaluga | Free | Chuyển nhượng tự do |
27-02-2015 | FK Kaluga | MITOS | Free | Chuyển nhượng tự do |
07-07-2015 | MITOS | Volga-Olimpiets | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
19-02-2016 | Volga-Olimpiets | FK Zenit Izhevsk | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2016 | FK Zenit Izhevsk | SKA Rostov | Free | Chuyển nhượng tự do |
14-02-2018 | SKA Rostov-na-Donu | FK Kaluga | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | FK Kaluga | No team | Free | Chuyển nhượng tự do |
28-02-2019 | KK Shevchenko | FC Sevastopol | Free | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2019 | FC Sevastopol | Krymteplitsa | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu