
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Sporting CP U19 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Sporting CP B | Sporting CP U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Sporting CP U23 | Pacos de Ferreira | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Pacos de Ferreira | Sporting CP U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2019 | Sporting CP U23 | Feirense | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Feirense | Sporting CP U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Sporting CP U23 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2021 | Sporting CP B | SC Farense | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-10-2025 18:00 | Radomiak Radom | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-10-2025 18:30 | Widzew lodz | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-10-2025 13:00 | Ethiopia | Guinea Bissau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-10-2025 15:30 | Radomiak Radom | Zaglebie Lubin | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-09-2025 18:30 | Motor Lublin | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-09-2025 10:15 | Radomiak Radom | Piast Gliwice | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-09-2025 12:45 | Legia Warszawa | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-08-2025 18:30 | GKS Katowice | Radomiak Radom | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-08-2025 16:00 | Radomiak Radom | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-08-2025 15:30 | Radomiak Radom | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 19 |
| Under 19 European Champion | 1 | 18 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |