| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Panathinaikos U19 | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Panathinaikos | Eginiakos | - | Cho thuê |
| 30-01-2019 | Eginiakos | Panathinaikos | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2019 | Panathinaikos | Thesprotos | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Thesprotos | Panathinaikos | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2020 | Panathinaikos | Diagoras Rodou | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2021 | Diagoras Rodou | Asteras Vlachioti | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2022 | Asteras Vlachioti | Thesprotos | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2023 | Thesprotos | AO Agias Paraskevis | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2024 | AO Agias Paraskevis | AO Glykon Neron | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu