
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2012 | Horoya AC | ES du Sahel | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | ES du Sahel | JK Tammeka Tartu | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2013 | JK Tammeka Tartu | AO Kavala | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | AO Kavala | JK Tammeka Tartu | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-09-2013 | JK Tammeka Tartu | Kecskemeti TE | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Kecskemeti TE | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2015 | Panahaiki-2005 | Agrotikos Asteras | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Agrotikos Asteras | Panahaiki-2005 | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2015 | Panahaiki-2005 | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2016 | AEL Larisa | Agrotikos Asteras | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2018 | Free player | Al-Hazm | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2018 | Al-Hazm | Al-Orubah | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2019 | Al-Orubah | Abha | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2019 | Abha | Al Bukayriyah | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2020 | Al Bukayriyah | Al-Hazm | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Al-Hazm | Al Wehda Mecca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Al Wehda Mecca | Al-Okhdood | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Al-Okhdood | Al Najma(KSA) | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2024 | Al Najma(KSA) | Al-Ula FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Al-Ula FC | Al-Okhdood | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-05-2025 16:05 | Al Okhdood | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-05-2025 16:15 | Al Fayha | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 12-05-2025 18:00 | Al Okhdood | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-05-2025 16:00 | Al Okhdood | Al Wehda Mecca | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-04-2025 16:10 | Al Kholood | Al Okhdood | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-04-2025 15:50 | Al Shabab FC | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-04-2025 15:55 | Al Okhdood | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-04-2025 14:45 | Al-Orobah FC | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-03-2025 19:00 | Al Okhdood | Al Ahli SFC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-03-2025 19:00 | Al Riyadh | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 19/20 |
| Africa Cup participant | 1 | 12 |