
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Dnipro Dnipropetrovsk U17 | Dnipro Dnipropetrovsk U19 (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Dnipro Dnipropetrovsk U19 (- 2020) | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2017 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | Dnipro-1(2017-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2020 | Dnipro-1(2017-2024) | FC Mynai | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | FC Mynai | Dnipro-1(2017-2024) | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-03-2021 | Dnipro-1(2017-2024) | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2021 | FC Mynai | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2024 | LNZ Cherkasy | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 18/19 |