STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Esbjerg fB Youth | Esbjerg U19 | - | Ký hợp đồng |
02-02-2017 | Esbjerg U19 | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
26-07-2020 | Esbjerg | Norwich City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18-10-2025 16:00 | Brann | ![]() ![]() | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-10-2025 12:30 | Viking | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 02-10-2025 16:45 | Brann | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 25-09-2025 16:45 | LOSC Lille | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-09-2025 14:00 | Sandefjord | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-09-2025 16:00 | Brann | ![]() ![]() | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31-08-2025 12:30 | Kristiansund BK | ![]() ![]() | Brann | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 21-08-2025 17:00 | Brann | ![]() ![]() | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17-08-2025 12:30 | Tromso IL | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-08-2025 17:00 | Hacken | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 20/21 |
Danish Youth Champion | 1 | 17 |