STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Milton Keynes Dons U18 | Milton Keynes Dons | - | Ký hợp đồng |
22-11-2018 | Milton Keynes Dons | Sutton United | - | Cho thuê |
12-01-2019 | Sutton United | Milton Keynes Dons | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2019 | Milton Keynes Dons | Oxford City | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Oxford City | Milton Keynes Dons | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2019 | Milton Keynes Dons | Ebbsfleet United | - | Ký hợp đồng |
02-09-2019 | Ebbsfleet United | Salford City | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Salford City | West Bromwich Albion | 0.345M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2024 | West Bromwich Albion | Coventry City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 30-08-2025 14:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 19:00 | Millwall | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-08-2025 14:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 16-08-2025 11:30 | Derby County | ![]() ![]() | Coventry City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Coventry City | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-08-2025 11:30 | Coventry City | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 13-05-2025 19:00 | Sunderland | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-05-2025 19:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 03-05-2025 11:30 | Coventry City | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-04-2025 11:30 | Luton Town | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 19/20 |