STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-08-2010 | MTK Budapest Youth | Budapest Honvéd-MFA Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Budapest Honvéd-MFA Youth | Budapest Honvéd-MFA U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Budapest Honvéd-MFA U17 | Vitória Guimarães SC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Vitória Guimarães SC U19 | Vitoria Guimaraes B | - | Ký hợp đồng |
20-01-2020 | Vitoria Guimaraes B | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | MTK Budapest | Pecsi MFC | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Pecsi MFC | MTK Budapest | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | MTK Budapest | Szeged Csanad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Szeged Csanad | Kisvárda Master Good FC | - | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2024 | Szeged Csanad | Kisvárda Master Good FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-08-2025 12:45 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Kisvárda Master Good FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-08-2025 18:15 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-08-2025 15:45 | Kisvárda Master Good FC | ![]() ![]() | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-08-2025 15:45 | Kisvárda Master Good FC | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 25-02-2024 16:00 | Szeged Csanad | ![]() ![]() | BVSC Zuglo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 05-02-2024 19:00 | Vasas FC | ![]() ![]() | Szeged Csanad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 29-10-2023 12:00 | SOROKSAR | ![]() ![]() | Szeged Csanad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 22-10-2023 15:00 | Szeged Csanad | ![]() ![]() | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 08-10-2023 15:00 | Szombathelyi Haladas | ![]() ![]() | Szeged Csanad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian 2nd division champion | 2 | 24/25 19/20 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |