
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2015 | Club Atletico Alumni | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | FK Liepaja | Free player | - | Giải phóng |
| 13-05-2020 | Free player | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2022 | Rigas Futbola Skola | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2023 | FK Liepaja | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2025 | FK Aktobe Lento | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-07-2025 19:00 | FK Buducnost Podgorica | FC Milsami | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 19:00 | FK Buducnost Podgorica | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 08-07-2025 16:00 | FC Noah | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 19:00 | Sarajevo | FK Aktobe Lento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | FK Aktobe Lento | Sarajevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh cup winner | 1 | 23/24 |
| Latvian cup winner | 2 | 21 17 |
| Latvian champion | 2 | 21 15 |