







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 02-01-2016 | Millonarios FC U20 | Deportivo Pasto | - | Cho thuê | 
| 29-06-2016 | Deportivo Pasto | Millonarios FC U20 | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2018 | Millonarios FC U20 | Juventud Soacha | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | Juventud Soacha | Free player | - | Giải phóng | 
| 30-06-2021 | Free player | Bogota FC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Bogota FC | Deportivo Cali | - | Cho thuê | 
| 30-12-2023 | Deportivo Cali | Bogota FC | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2023 | Bogota FC | La Equidad | - | Ký hợp đồng | 
| 29-01-2025 | La Equidad | Patriotas FC | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 15-11-2024 00:00 | Deportivo Pereira |   | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 11-11-2024 19:00 | La Equidad |   | Deportivo Pasto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 06-11-2024 00:30 | Fortaleza F.C |   | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 12-10-2024 22:45 | La Equidad |   | Atletico Junior Barranquilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 28-09-2024 19:00 | La Equidad |   | Atletico Bucaramanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 21-09-2024 22:45 | Deportivo Cali |   | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 16-09-2024 01:30 | La Equidad |   | Millonarios | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 10-08-2024 22:45 | Deportes Tolima |   | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 23-07-2024 23:10 | La Equidad |   | Jaguares de Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 16-07-2024 21:00 | Envigado FC |   | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu