STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | NK Aluminij U19 | Derby County U23 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Derby County U23 | Swindon Town | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Swindon Town | Derby County U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | Derby County U23 | Mansfield Town | - | Cho thuê |
15-01-2019 | Mansfield Town | Derby County U23 | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2019 | Derby County U23 | Northampton Town | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Northampton Town | Derby County U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Derby County U23 | Free player | - | Giải phóng |
13-01-2020 | Free player | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
28-07-2024 | NK Olimpija Ljubljana | Crvena Zvezda | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 26-08-2025 19:00 | Pafos FC | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 19-08-2025 19:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-08-2025 19:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-08-2025 18:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-07-2025 19:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Lincoln Red Imps FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-07-2025 18:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 19-07-2025 18:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 17-05-2025 16:30 | Novi Pazar | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 11-05-2025 17:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-05-2025 17:00 | Backa Topola | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Serbian champion | 1 | 24/25 |
Serbian cup winner | 1 | 24/25 |
Euro participant | 1 | 24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Slovenian cup winner | 2 | 23 21 |
Slovenian champion | 1 | 22/23 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |