
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Free player | DSK Shivajians FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | DSK Shivajians FC U18 | DSK Shivajians FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2016 | DSK Shivajians FC | Northeast United | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Northeast United | DSK Shivajians FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2019 | Odisha FC | Chennaiyin FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Chennaiyin FC | Mumbai City FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Mumbai City FC | Chennaiyin FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-06-2022 | Chennaiyin FC | Mumbai City FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 29-03-2025 14:00 | Bengaluru | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 11-03-2025 14:00 | Bengaluru | Mumbai City FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-03-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-03-2025 11:30 | Mumbai City FC | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 19-02-2025 14:00 | Hyderabad FC | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 12-02-2025 14:00 | Mumbai City FC | FC Goa | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-02-2025 14:00 | Northeast United | Mumbai City FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 31-01-2025 14:00 | Mumbai City FC | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 26-01-2025 14:00 | Mumbai City FC | Mohammedan SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 12-01-2025 14:00 | Mumbai City FC | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indian Super League Champion | 1 | 24 |
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Intercontinental Cup winner | 1 | 23 |
| Winner ISL Regular Season | 1 | 23 |
| South Asian Champion | 2 | 23 15 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 2 | 22/23 14/15 |