STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | West Bromwich U18 | Nike Academy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Nike Academy | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
10-01-2014 | Barnsley | Stalybridge Celtic | - | Cho thuê |
29-04-2014 | Stalybridge Celtic | Barnsley | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2014 | Barnsley | Sutton Coldfield Town | - | Ký hợp đồng |
30-11-2014 | Sutton Coldfield Town | Kidderminster Harriers | - | Ký hợp đồng |
17-03-2015 | Kidderminster Harriers | Hednesford Town | - | Cho thuê |
16-04-2015 | Hednesford Town | Kidderminster Harriers | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Kidderminster Harriers | AFC Fylde | - | Ký hợp đồng |
10-07-2019 | AFC Fylde | Crawley Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Crawley Town | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Wrexham | Free player | - | Giải phóng |
05-08-2024 | Wrexham | Solihull Moors | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 05-05-2025 14:00 | Solihull Moors | ![]() ![]() | Dagenham Redbridge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 29-04-2025 18:45 | Solihull Moors | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 26-04-2025 14:00 | York City | ![]() ![]() | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 21-04-2025 14:00 | Solihull Moors | ![]() ![]() | Boston United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-04-2025 14:00 | Tamworth | ![]() ![]() | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 12-04-2025 14:00 | Southend United | ![]() ![]() | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 29-03-2025 12:30 | Forest Green Rovers | ![]() ![]() | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 25-02-2025 19:45 | Aldershot Town | ![]() ![]() | Solihull Moors | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-02-2025 15:00 | Solihull Moors | ![]() ![]() | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 19-02-2025 19:45 | Woking | ![]() ![]() | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |
Promotion to 4th league | 1 | 22/23 |