
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2014 | SV Stockerau Youth | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | SK Rapid Wien Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Rapid Wien U18 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 31-10-2025 17:00 | SV Stripfing | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-04-2025 16:00 | Lafnitz | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-04-2025 12:30 | SK Rapid II | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 11-04-2025 16:00 | SK Rapid II | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 12-02-2025 17:30 | Rapid Wien U19 | Atletico de Madrid U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 23/24 |
| Austrian Youth league U16 champion | 1 | 21/22 |