| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Free player | Hapoel Robi Shapira Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hapoel Robi Shapira Haifa | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2019 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2019 | Hapoel Nof HaGalil | Ironi Tiberias | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2021 | Ironi Tiberias | SC Tzeirei Tayibe | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2022 | SC Tzeirei Tayibe | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2022 | Hapoel Kfar Saba | SC Tzeirei Tayibe | - | Cho thuê |
| 06-02-2023 | SC Tzeirei Tayibe | Hapoel Kfar Saba | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-02-2023 | Hapoel Kfar Saba | Ihud Bnei Shefaram | - | Cho thuê |
| 30-06-2023 | Hapoel Kfar Saba | Ihud Bnei Shefaram | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2024 | Ihud Bnei Shefaram | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu