
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | FK Vozdovac U19 | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | FK Vozdovac Beograd | FK BSK Borca | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | FK BSK Borca | FK Vozdovac Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2018 | FK Vozdovac Beograd | FK Iskra Danilovgrad | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2019 | FK Iskra Danilovgrad | Mornar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Mornar | FK Grbalj Radanovici | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2020 | FK Grbalj Radanovici | Free player | - | Giải phóng |
| 31-01-2021 | Free player | FK BSK Borca | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2021 | FK BSK Borca | Zemun | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Zemun | FK Berane | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Berane | Mornar | - | Ký hợp đồng |
| 09-06-2024 | Mornar | Hougang United FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 06-11-2025 08:30 | PSBS Biak Numfor | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-09-2025 12:00 | Persita Tangerang | Persatuan Sepakbola Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-08-2025 08:30 | Arema FC | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu