
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-01-2014 | South Florida Bulls (University of South Florida) | Central FC | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-03-2017 | Central FC | AC Port of Spain | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | AC Port of Spain | Pasaquina FC | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Pasaquina FC | Central FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | CD Pasaquina | Central FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2018 | Central FC | Memphis 901 | Unknown | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-11-2024 18:00 | Memphis 901 | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 27-10-2024 01:00 | New Mexico United | Memphis 901 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-10-2024 02:30 | Phoenix Rising FC | Memphis 901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 06-10-2024 00:00 | Memphis 901 | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 28-09-2024 23:30 | Louisville City FC | Memphis 901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-09-2024 00:00 | Memphis 901 | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 29-08-2024 01:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | Memphis 901 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-08-2024 02:00 | Oakland Roots | Memphis 901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 18-08-2024 00:30 | Memphis 901 | FC Tulsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 21-07-2024 00:30 | FC Tulsa | Memphis 901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 19 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 16/17 |
| Caribbean Club Championship Winner | 2 | 15/16 14/15 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |