
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-01-2011 | NK Zagorec U17 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2012 | Dinamo Zagreb U19 | NK Croatia Sesvete | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2012 | NK Croatia Sesvete | NK Dubrava Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | NK Dubrava Zagreb | SV Wildon | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | SV Wildon | SC Mannsdorf | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SC Mannsdorf | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Rapid Vienna (Youth) | WSG Tirol | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2020 | WSG Tirol | SKU Amstetten | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2022 | SKU Amstetten | NK Varteks (2011) | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2023 | NK Varteks (2011) | Allerheiligen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Allerheiligen | NK Varteks (2011) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Áo | 08-03-2024 18:00 | Allerheiligen | USV RB Weindorf St.Anna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Second League Champion | 1 | 18/19 |