
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | FC Banik Ostrava U17 | Banik Ostrava U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Banik Ostrava U19 | Banik Ostrava B | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2020 | Banik Ostrava B | Frydek-Mistek | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Frydek-Mistek | Banik Ostrava B | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2021 | Banik Ostrava B | SK Slovan Varnsdorf | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2022 | SK Slovan Varnsdorf | MFK Karvina | - | Cho thuê |
| 24-01-2023 | MFK Karvina | SK Slovan Varnsdorf | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2023 | SK Slovan Varnsdorf | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2024 | MFK Karvina | KFC Komarno | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | KFC Komarno | MFK Karvina | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25-10-2025 13:30 | Trencin | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18-10-2025 13:30 | MFK Ruzomberok | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 04-10-2025 16:00 | KFC Komarno | Tatran Presov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-09-2025 16:00 | Dunajska Streda | KFC Komarno | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21-09-2025 15:00 | KFC Komarno | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13-09-2025 16:00 | FK Kosice | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30-08-2025 16:00 | KFC Komarno | MFK Skalica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24-08-2025 15:00 | KFC Komarno | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16-08-2025 16:00 | Sport Podbrezova | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 02-08-2025 16:00 | Michalovce | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech 2nd Division Champion | 1 | 22/23 |