
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Dinamo Minsk II | FK Bereza 2010 (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | FK Bereza 2010 (- 2015) | FK Baranovichi Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | FK Baranovichi Reserves | Beltransgaz Slonim | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Beltransgaz Slonim | Rechitsa 2014 (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Rechitsa 2014 (- 2019) | Kommunalnik Slonim | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Beltransgaz Slonim | FK Gorodeya | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | FK Gorodeya | Slavia Mozyr | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2016 | Slavia Mozyr | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Dinamo Brest | Atlantas Klaipeda | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Atlantas Klaipeda | Dinamo Brest | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-02-2018 | Dinamo Brest | Slutsksakhar Slutsk | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Slutsksakhar Slutsk | Dinamo Brest | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Dinamo Brest | FC Rukh Brest | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | FC Rukh Brest | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2020 | Free player | FC Noah Jurmala | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2021 | FC Noah Jurmala | FK Tambov-M | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2021 | FK Tambov-M | Volna Pinsk | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | Volna Pinsk | FC Ostrovets | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2024 | FC Ostrovets | FC Molodechno | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | FC Molodechno | Volna Pinsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarussischer Zweitligameister | 1 | 23/24 |
| Belarusian cup winner | 1 | 16/17 |