STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | CD Lugo Youth | CD Lugo U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | CD Lugo U19 | CD Lugo B Polvorín | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | CD Lugo B Polvorín | CD Lugo | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | CD Lugo | Sevilla Atletico | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 18-10-2025 14:00 | FC Alpendorada | ![]() ![]() | CF Estrela Amadora SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 15-10-2025 00:00 | Puerto Rico | ![]() ![]() | Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 06-06-2025 22:00 | Suriname | ![]() ![]() | Puerto Rico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 13-05-2025 19:30 | Sevilla FC | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-01-2025 17:30 | Sevilla FC | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 19-11-2024 00:00 | Haiti | ![]() ![]() | Puerto Rico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 16-11-2024 00:00 | Puerto Rico | ![]() ![]() | Aruba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 10-09-2024 00:00 | Aruba | ![]() ![]() | Puerto Rico | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 07-09-2024 00:00 | Puerto Rico | ![]() ![]() | Haiti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 12-06-2024 00:00 | Puerto Rico | ![]() ![]() | Anguilla | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu