STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Deportivo Pasto B | La Equidad | - | Ký hợp đồng |
29-02-2016 | La Equidad | Club Sport Ancash | - | Ký hợp đồng |
02-01-2017 | Club Sport Ancash | Ayacucho Futbol Club | - | Ký hợp đồng |
24-08-2017 | Ayacucho Futbol Club | Academia Deportiva Cantolao | - | Ký hợp đồng |
18-01-2019 | Academia Deportiva Cantolao | Millonarios | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Millonarios | Atletico Nacional Medellin | - | Ký hợp đồng |
14-01-2021 | Jubilo Iwata | Ventforet Kofu | - | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2021 | Atletico Nacional Medellin | Jubilo Iwata | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | Jubilo Iwata | Ventforet Kofu | - | Ký hợp đồng |
18-07-2024 | Ventforet Kofu | Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30-08-2025 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | ![]() ![]() | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-08-2025 10:00 | RB Omiya Ardija | ![]() ![]() | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-08-2025 10:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-08-2025 10:00 | RB Omiya Ardija | ![]() ![]() | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-08-2025 09:00 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-07-2025 09:30 | Ventforet Kofu | ![]() ![]() | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | RB Omiya Ardija | ![]() ![]() | Iwaki FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-06-2025 10:00 | Oita Trinita | ![]() ![]() | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 21-06-2025 10:00 | RB Omiya Ardija | ![]() ![]() | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-06-2025 08:00 | V-Varen Nagasaki | ![]() ![]() | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Japanese third league Champion | 1 | 23/24 |
Japanese second league Champion | 1 | 20/21 |