STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Wisla Karakow Youths | Wisla Krakow (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Wisla Krakow (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
01-02-2024 | Legia Warszawa B | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-08-2025 18:15 | Cracovia Krakow | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 19:00 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-08-2025 18:15 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-08-2025 18:15 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Ba Lan | 13-07-2025 16:00 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-11-2024 16:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish Super Cup winner | 1 | 25/26 |
Polish cup winner | 1 | 24/25 |
Polish U19-Champion | 1 | 23/24 |