STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2023 | KAA Gent Youth | KAA Gent U18 | - | Ký hợp đồng |
28-02-2024 | KAA Gent U18 | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | KAA Gent | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 19:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 14-10-2025 18:00 | Belgium U21 | ![]() ![]() | Denmark U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2025 17:00 | Wales U21 | ![]() ![]() | Belgium U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 04-10-2025 14:30 | Sparta Rotterdam | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-09-2025 19:00 | Marseille | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 27-09-2025 14:30 | AFC Ajax | ![]() ![]() | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 04-09-2025 15:00 | Belarus U21 | ![]() ![]() | Belgium U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 25-08-2025 18:00 | FC Utrecht Youth | ![]() ![]() | Jong Ajax Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-08-2025 14:45 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-08-2025 12:30 | AFC Ajax | ![]() ![]() | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu