Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
67857e58f0b0b3233151017f573a9f81.webp
Cầu thủ:
Mohamed Amine Mahroug
Quốc tịch:
-
Cân nặng:
-
Chiều cao:
-
Tuổi:
18  (2008-04-25)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
DL
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Hậu vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải hạng Hai Bỉ06-12-2025 19:00RSCA Futures
team-home
2-2
team-away
RWDM Brussels00000
Giải hạng Hai Bỉ29-11-2025 19:00Lierse Kempenzonen
team-home
1-0
team-away
RSCA Futures00010
Giải hạng Hai Bỉ22-11-2025 19:00RSCA Futures
team-home
2-2
team-away
RFC Seraing00010
Giải hạng Hai Bỉ02-11-2025 15:00Patro Eisden
team-home
0-0
team-away
RSCA Futures00000
Giải hạng Hai Bỉ26-10-2025 15:00RSCA Futures
team-home
1-2
team-away
KSC Lokeren00000
Giải hạng Hai Bỉ18-10-2025 18:00RSCA Futures
team-home
2-2
team-away
KVSK Lommel00000
Giải hạng Hai Bỉ27-09-2025 14:00RSCA Futures
team-home
2-2
team-away
Club Nxt01000
Giải hạng Hai Bỉ23-09-2025 18:00Olympic Charleroi
team-home
0-2
team-away
RSCA Futures00000
Giải hạng Hai Bỉ20-09-2025 14:00RFC de Liege
team-home
1-1
team-away
RSCA Futures00000
Giải hạng Hai Bỉ12-09-2025 18:00RSCA Futures
team-home
0-2
team-away
Beerschot Wilrijk00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Mohamed Amine Mahroug - Kèo nhà cái

Hot Leagues