
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | FC Moscow U19 (-2010) | FC Moscow (-2010) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | FC Moscow (-2010) | Lokomotiv Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Lokomotiv Moscow Youth | Khimki | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2015 | Khimki | Vityaz Podolsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Vityaz Podolsk | Zenit 2 St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Zenit 2 St. Petersburg | SKA Rostov | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | SKA Rostov | Zenit 2 St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2017 | Zenit 2 St. Petersburg | Tyumen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Tyumen | FC Sochi | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2019 | FC Sochi | Luch Vladivostok | - | Ký hợp đồng |
| 18-06-2020 | Luch Vladivostok | FK Tambov-M | - | Ký hợp đồng |
| 07-10-2020 | FK Tambov-M | FK Irtysh Omsk | - | Ký hợp đồng |
| 08-11-2020 | FK Irtysh Omsk | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2022 | Free player | Spartak Kostroma | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2023 | Spartak Kostroma | FK Znamya Noginsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FK Znamya Noginsk | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu