| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Frigg Oslo FK | Lørenskog IF | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-07-2015 | Lørenskog IF | Kjelsas | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Kjelsas | Lyn Oslo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Lyn Oslo | Førde IL Fotball | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Førde IL Fotball | Lørenskog IF | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Lørenskog IF | Østsiden IL | Free | Ký hợp đồng |
| 14-01-2019 | Østsiden IL | Moss | Unknown | Ký hợp đồng |
| 06-03-2022 | Moss | Ullern IF | - | Ký hợp đồng |
| 10-06-2024 | Ullern IF | Rakkestad IF | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2024 | Rakkestad IF | Kvik Halden | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu