
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | RFC Grez-Doiceau | Charleroi B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Charleroi B | RFC Seraing | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-10-2025 18:00 | RFC Seraing | Lierse Kempenzonen | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 19-10-2025 14:00 | Patro Eisden | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 17-08-2025 14:00 | RFC de Liege | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 12-04-2025 14:00 | KAS Eupen | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 06-04-2025 17:15 | RFC Seraing | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-03-2025 19:00 | RWDM Brussels | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 15-03-2025 15:00 | RSCA Futures | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 07-03-2025 19:00 | RFC Seraing | Club Nxt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 02-03-2025 15:00 | KVSK Lommel | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 15-02-2025 15:00 | RAAL La Louvière | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu