STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1999 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | FK Austria Vienna Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2007 | Austria Wien U18 | SV Absdorf | - | Cho thuê |
29-06-2008 | SV Absdorf | Austria Wien U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2008 | Austria Wien U18 | SV Wienerberger | - | Cho thuê |
30-12-2008 | SV Wienerberger | Austria Wien U18 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2008 | Austria Wien U18 | 1. Wiener Neustädter SC (- 2009) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | 1. Wiener Neustädter SC (- 2009) | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | SC Columbia Floridsdorf | - | Cho thuê |
29-06-2011 | SC Columbia Floridsdorf | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | Free player | - | Giải phóng |
10-11-2014 | Free player | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
25-07-2016 | Trenkwalder Admira Wacker | Wurzburger Kickers | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Wurzburger Kickers | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Sturm Graz | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
27-01-2025 | LASK Linz | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-08-2025 18:00 | Young Violets Austria Wien | ![]() ![]() | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2025 15:00 | Admira Wacker | ![]() ![]() | SV Horn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 18:30 | FC Liefering | ![]() ![]() | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-05-2025 18:30 | Admira Wacker | ![]() ![]() | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-05-2025 18:30 | SV Ried | ![]() ![]() | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-04-2025 16:00 | Admira Wacker | ![]() ![]() | SK Sturm Graz II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-04-2025 15:00 | SKU Ertl Glas Amstetten | ![]() ![]() | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-04-2025 18:30 | Admira Wacker | ![]() ![]() | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 11-04-2025 16:00 | SC Austria Lustenau | ![]() ![]() | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 05-04-2025 18:00 | FAC WIEN | ![]() ![]() | Admira Wacker | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Austrian cup winner | 2 | 22/23 17/18 |
Austrian Youth league U16 champion | 1 | 06/07 |
Austrian Youth league U19 champion | 1 | 05/06 |