
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-01-2004 | Söke Spor Youth | Göztepe Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | Göztepe Youth | Goztepe | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2006 | Goztepe | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2008 | Ankaraspor FK | Diyarbakirspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Diyarbakirspor | Ankaraspor FK | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2010 | Ankaraspor FK | Mamak BA | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Mamak BA | Ankaraspor FK | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-08-2010 | Ankaraspor FK | Samsunspor | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2011 | Samsunspor | Akhisarspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2013 | Akhisarspor | Orduspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Orduspor | Trabzonspor | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2014 | Trabzonspor | Free player | - | Giải phóng |
| 29-07-2015 | Kayserispor | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | Adana Demirspor | Denizlispor | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Denizlispor | Fethiyespor | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2018 | Fethiyespor | Karagumruk | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2019 | Karagumruk | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Adanaspor | Balikesirspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Balikesirspor | Yeni Orduspor | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2023 | Yeni Orduspor | Nazillispor | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2024 | Nazillispor | Free player | - | Giải phóng |
| 13-08-2024 | Free player | Nazillispor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish second tier champion | 2 | 14/15 11/12 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 06 05 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 05 |
| European Under-17 champion | 1 | 05 |