STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-1970 | FK Kalupe | Augšdaugavas NSS | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Daugava Daugavpils | Dinaburg Daugavpils | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Dinaburg Daugavpils | Daugava Daugavpils | - | Ký hợp đồng |
17-02-2014 | Daugava Daugavpils | FC Dacia Chisinau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Dacia Chisinau | Skonto Riga (- 2016) | - | Cho thuê |
30-11-2015 | Skonto Riga (- 2016) | FC Dacia Chisinau | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2016 | FC Dacia Chisinau | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | Jelgava | Riga FC | - | Ký hợp đồng |
06-02-2018 | Riga FC | FK Spartaks | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | FK Spartaks | Vereya | - | Ký hợp đồng |
31-03-2019 | Vereya | Free player | - | Giải phóng |
18-06-2019 | Free player | BFC Daugavpils | - | Ký hợp đồng |
28-02-2022 | BFC Daugavpils | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2022 | Free player | FK Kalupe | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Latvian cup winner | 1 | 16 |
Top scorer | 1 | 12/13 |