
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Maccabi Netanya U19 | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Maccabi Netanya | Maccabi Tel Aviv | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Maccabi Tel Aviv | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2018 | Maccabi Haifa | Lokeren | - | Ký hợp đồng |
| 07-10-2020 | Lokeren | Ashdod MS | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Ashdod MS | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2022 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Sekzia Ness Ziona | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2023 | Sekzia Ness Ziona | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2024 | Hapoel Kfar Saba | Ashdod MS | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 01-03-2025 15:30 | Ashdod MS | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 22-02-2025 16:30 | Ironi Tiberias | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-02-2025 16:15 | Maccabi Bnei Reineh | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-02-2025 17:30 | Ashdod MS | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 01-02-2025 16:00 | Maccabi Petah Tikva FC | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 25-01-2025 16:00 | Ashdod MS | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-01-2025 18:00 | Hapoel Haifa | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 12-01-2025 18:00 | Ashdod MS | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 22-12-2024 18:00 | Hapoel Kiryat Shmona | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 14-12-2024 17:30 | Ashdod MS | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 16/17 14/15 13/14 |
| Champions League participant | 1 | 15/16 |
| Israeli champion | 2 | 14/15 13/14 |
| Israeli cup winner | 1 | 14/15 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |