STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | EB/Streymur II | EB Streymur | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | EB Streymur | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2020 | - | EB Streymur | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | EB Streymur | EB/Streymur II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | EB/Streymur II | EB Streymur | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | EB Streymur | EB/Streymur II | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Faroese champion | 1 | 11/12 |
Faroese cup winner | 2 | 10/11 09/10 |