STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | NK Junak | HNK Sibenik | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | HNK Sibenik | NK Dugopolje | - | Ký hợp đồng |
31-01-2012 | NK Dugopolje | Jagiellonia Bialystok | Free | Ký hợp đồng |
30-01-2013 | Jagiellonia Bialystok | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Free player | Free | Giải phóng |
31-10-2013 | Free player | SG Rot-Weiss Frankfurt 01 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SG Rot-Weiss Frankfurt 01 | FC Ober-Grafendorf | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Ober-Grafendorf | 1. SC Sollenau | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | 1. SC Sollenau | Stadlau | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Stadlau | ASK Ebreichsdorf | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | ASK Ebreichsdorf | Wiener SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu