STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2010 | Junak Sinj | HNK Šibenik | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2010 | HNK Šibenik | NK Dugopolje | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2012 | NK Dugopolje | Jagiellonia Bialystok | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2013 | Jagiellonia Bialystok | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2013 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Free agent | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-11-2013 | Free agent | SG Rot-Weiss Frankfurt 01 | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | SG Rot-Weiss Frankfurt 01 | ATSV Ober-Grafendorf | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2015 | ATSV Ober-Grafendorf | 1. SC Sollenau | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | 1. SC Sollenau | Stadlau | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Stadlau | ASK Ebreichsdorf | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu