
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | OFK Beograd U19 | OFK Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | OFK Beograd | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Sheriff Tiraspol | Polonia Warszawa | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Polonia Warszawa | Sheriff Tiraspol | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Sheriff Tiraspol | FK Taraz | - | Cho thuê |
| 30-11-2011 | FK Taraz | Sheriff Tiraspol | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Sheriff Tiraspol | Zhetysu-Sunkar Taldykorgan (-2014) | - | Cho thuê |
| 31-05-2012 | Zhetysu-Sunkar Taldykorgan (-2014) | Sheriff Tiraspol | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Sheriff Tiraspol | - | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2013 | Free player | Ravan Baku | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2014 | Ravan Baku | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Mladost Lucani | Vasas FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Vasas FC | Radnik Surdulica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Radnik Surdulica | Macva Sabac | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2023 | Macva Sabac | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2024 | Habitpharm Javor | Macva Sabac | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2025 | Macva Sabac | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 10/11 |