STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2006 | Nottingham U18 | Nottingham Forest | - | Chuyển nhượng tự do |
01-10-2007 | Nottingham Forest | Lincoln City | - | Cho thuê |
01-01-2008 | Lincoln City | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2009 | Nottingham Forest | Macclesfield Town | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2011 | Macclesfield Town | Notts County | Free | Chuyển nhượng tự do |
02-09-2013 | Notts County | Plymouth Argyle | Free | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2014 | Plymouth Argyle | JS kabylie | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2014 | JS kabylie | Lincoln City | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2015 | Lincoln City | Halifax Town | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | Halifax Town | Wrexham | Free | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2017 | Wrexham | York City | - | Cho thuê |
30-06-2017 | York City | Wrexham | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2017 | Wrexham | York City | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | York City | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Anh | 04-11-2023 15:00 | Stockport County | ![]() ![]() | Worksop Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu